Loại xe: Xe tải thùng
Hãng sản xuất: Vinaxuki
Tải trọng(tấn): 0,65
Xuất xứ: Việt Nam
Thông số kỹ thuật Model: HFJ1011G
|
STT
|
Model
|
HFJ1011G
|
1
|
Loại cabin
|
Thép dập
|
2
|
Loại động cơ
|
DA465Q
|
3
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
970
|
4
|
Công suất (kw/rpm)
|
35.5/5000
|
5
|
Tốc độ tối đa
|
100
|
6
|
Hệ thống truyền động
|
Cầu sau chủ động
|
7
|
Hộp số
|
5 số tiến 1 số lùi
|
8
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
9
|
Chiều dài tổng thể (mm)
|
3644
|
10
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1492
|
11
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
1797
|
12
|
Chiều dài thùng hàng (mm)
|
2265
|
13
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
1380
|
14
|
Chiều cao thùng hàng (mm)
|
390
|
15
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
|
16
|
Vệt bánh trước (mm)
|
1235
|
17
|
Vệt bánh sau (mm)
|
1220
|
18
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1960
|
19
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
6
|
20
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
1600
|
21
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
820
|
22
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
650
|
23
|
Hệ thống treo trước
|
Khung treo độc lập kiểu Macpherson
|
24
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc lá nhíp
|
25
|
Hệ thống phanh
|
26
|
Phanh trước
|
Tang trống, dẫn động thủy lực
|
27
|
Phanh sau
|
Trợ lực chân không
|
28
|
Cỡ lốp
|
165/70R13
|
29
|
Số lốp
|
5
|
30
|
Trợ lực lái
|
Không
|
31
|
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng
|
Không
|
32
|
Khóa cửa điện
|
Không
|
33
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Không
|
34
|
Số chỗ ngồi
|
2
|
35
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ
|
36
|
AM/FM radio
|
Có
|
Thông tin giao dịch
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG
Trụ sở: Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
VPGD: Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
Xưởng Sản xuất và Bảo hành:
Cơ sở 1: Thôn Du Ngoại, Xã Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Tiểu khu Đường, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
Website: www.xetaichuyendung.vn; www.xechuyendungvietnam.com
Email: thiepnguyenhd@gmail.com
Tel: 024 6254 2932 - Hotline: 0915 34 36 32 / 0987 34 36 32
Giấy ĐKKD số 2300858554 Sở KHĐT T. Bắc Ninh cấp ngày 10/10/2014. Người đại diện: Ông Nguyễn Đức Thiệp