Viet Trung Auto chuyên phân phối các dòng xe xitec chở xăng dầu Thaco, với nền xe cơ sở Thaco Ollin 950A tải trọng cao, chất lượng tốt, giá thành hợp lý, được bảo hành trên tất cả các đại lý ủy quyền của nhà máy trên toàn quốc với thời gian lên đến 36 tháng hoặc 200.000km.
Hình ảnh tổng thể xe xitec chở xăng 950a 12 khối
Ca bin kép rộng rãi với 3 nghế ngồi và 1 giường nằm đằng sau, xe được trang bị điều hòa 2 chiều denso
Hộp số với dải số 6 tiến 1 lùi giúp xe vận hành mạnh mẽ
Trang bị lốp bố vải 9.00-20 Maxxis
Được trang bị 2 bình xịt phòng cháy chữa cháy chất lượng cao, đảm bảo chống cháy nổ trên hành trình di chuyển.
Hệ thống thu hồi khí giúp giảm áp suất khi bơm xăng dầu vào téc.
Hệ thống bơm van, cổ lẩu téc được nhập khẩu từ Hàn Quốc đảm bảo chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật Ô TÔ XI TÉC (CHỞ XĂNG) 12 KHỐI THACO OLLIN950A:
Nhãn hiệu :
|
FOTON THACO OLLIN950A-CS/TUP-X
|
Số chứng nhận :
|
1724/VAQ09 - 01/18 - 00
|
Ngày cấp :
|
12/09/2018
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
6425
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2940
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3485
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8880
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9070 x 2380 x 2950
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6000
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1818/1800
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E160-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4260 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
9.00 - 20 /9.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc: 5.840/5.620 x 2.160 x 1.240 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 12000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít)
|