VIET TRUNG AUTO Bán xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Auman giá rẻ chính hãng - Xe nâng đầu, xe nâng đầu chở máy công trình 2 chân, 3 chân, 4 chân - Điện thoại liên hệ: 0915343632.
VIET TRUNG AUTO xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới quý khách hàng, kính chúc quý khách An khang thịnh vượng!
VIET TRUNG AUTO là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các loại: Xe tải nâng đầu, xe chở máy công trình, Xe tải gắn cẩu tự hành, xe rửa đường, xe đầu kéo, xe chuyên dụng... Hàng đầu tại Việt Nam.
Xe tải Auman C160 đã khẳng định được chất lượng, nhận được sự tin tưởng tuyệt đối từ khách hàng với ưu thế về chất lượng bền bỉ, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống phanh hơi khí nèn an toàn tuyệt đối, tải trọng phù hợp với vận chuyển đường dài. Dòng xe Auman C160 còn được ưa chuộng sử dụng để đóng các loại xe chuyên dùng như xe tải gắn cẩu, xe nâng đầu chở máy công trình, xe xitec chở xăng dầu, xe cứu hộ, xe trượt sàn…
Hiện nay Công ty chúng tôi đang cung cấp các loại xe nâng đầu, chuyên chở máy công trình, chở thiết bị chuyên dụng Thaco Auman C160.
Chi tiết thông số xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Auman C160:
Nhãn hiệu :
|
FOTON THACO AUMAN C160/C170-CS-1/TTCM-CMCD
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công Ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô tải và Xe chuyên Dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng1214, Tòa nhà K4, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
7605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3480
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4125
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7550
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15350
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9880 x 2500 x 3310
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7100 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6000
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1900/1800
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISF3.8S3168
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3760 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
125 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 - 20 /10.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe
|