Giá xe ô tô Kia tháng 7 mới nhất ổn định, không nhiều biến động so với tháng 6.
Mẫu xe
|
Giá niêm yết
|
Giá đại lý
|
Bảng giá xe Kia Morning
|
Kia Morning 1.0 MT
|
290.000.000
|
290.000.000
|
Kia Morning EX MT
|
299.000.000
|
299.000.000
|
Kia Morning Si MT
|
345.000.000
|
345.000.000
|
Kia Morning Si AT
|
379.000.000
|
379.000.000
|
Kia Morning S AT
|
390.000.000
|
390.000.000
|
Bảng giá xe Kia Cerato
|
Kia Cerato SMT
|
499.000.000
|
499.000.000
|
Kia Cerato 1.6 MT
|
530.000.000
|
530.000.000
|
Kia Cerato 1.6 AT
|
589.000.000
|
589.000.000
|
Kia Cerato 2.0AT
|
635.000.000
|
635.000.000
|
Bảng giá xe Kia Rondo
|
Kia Rondo 1.7 DAT
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GMT
|
609.000.000
|
609.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GAT
|
669.000.000
|
669.000.000
|
Kia Rondo 2.0 GATH
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Bảng giá xe Kia Optima
|
|
|
Kia Optima 2.4 GT-Line
|
949.000.000
|
949.000.000
|
Kia Optima 2.0 ATH
|
879.000.000
|
879.000.000
|
Kia Optima 2.0 AT
|
789.000.000
|
789.000.000
|
Bảng giá xe Kia Sorento
|
|
|
Kia Sorento 2.2 DATH
|
949.000.000
|
949.000.000
|
Kia Sorento 2.4 GATH
|
919.000.000
|
919.000.000
|
Kia Sorento 2.4 GAT
|
799.000.000
|
799.000.000
|
Bảng giá xe Kia Grand Sedona
|
|
|
Kia Grand Sedona 2.2 DAT
|
1.069.000.000
|
1.069.000.000
|
Kia Grand Sedona 2.2 DATH
|
1.179.000.000
|
1.179.000.000
|
Kia Grand Sedona 3.3 GAT
|
1.178.000.000
|
1.178.000.000
|
Kia Grand Sedona 3.3 GATH
|
1.409.000.000
|
1.409.000.000
|