|
TT
|
Danh mục
|
Kiểu loại, dạng kết cấu
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Xuất xứ
|
|
1
|
CỤM THÂN TÉC
|
|
Thân téc
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn.
|
- Dung tích thực là 12.000 lít, khối lượng chuyên chở: 8.880kg
- Thép SS400 dày 4mm
- Được chia: 4 khoang - 4 đường ống ra
- Tỷ lệ chia khoang :3;5, 2;5, 2;5, 3;5 m3
|
Nhật Bản
|
|
Chỏm cầu
|
Dạng hình elíp
|
Thép SS400: 5mm
|
Nhật Bản
|
|
Tấm chắn sóng
|
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông
|
Thép SS400
|
Việt Nam
|
|
Hộp để dây
|
Dạng ống
|
Thép SS400
|
Việt Nam
|
|
Mầu sơn
|
Công nghệ làm sạch bề mặt bằng phun bi trước khi sơn.
|
Sơn 2 thành phần – Poly Urethane:
|
Việt Nam
|
|
2
|
CỤM CỔ TÉC
|
|
Cổ téc
|
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc
|
- Đường kính Ø750 (mm)
- Thép SS400
|
Việt Nam
|
|
Nắp đậy
|
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên
|
- Đường kính Ø430 (mm)
- Thép mạ
|
Hàn Quốc
|
|
Ống thông hơi
|
Các khoang được thông với nhau, có van khóa riêng biệt cho mỗi ống
|
Đường kính ống thông hơi Ø42 (mm)
|
Việt Nam
|
|
3
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
|
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu
|
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt
|
- Có 4 đường ống ra
- Đường kính Ø90 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm -Thép SPHC
|
Việt Nam
|
|
Các van xả
|
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả
|
- Đường kính bi gạt 3-1/4''
- Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14
- Vật liệu thép đúc
|
Hàn Quốc
|
|
Bơm nhiên liệu
|
Lắp đặt bên phụ ở phần giữa Chasiss
|
- Lưu lượng: 600L
|
Hàn Quốc
|
|
Các đầu xả nhanh
|
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh
|
- Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14
- Vật liệu nhôm hợp kim
|
Hàn Quốc
|
|
4
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ
|
|
Bình cứu hỏa
|
Dạng bình bột MFZ8
|
Trọng lượng 6kg
|
Trung Quốc
|
|
Xích tiếp đất
|
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường
|
- Đường kính Ø10 mm
- Thép CT3
|
Việt Nam
|
|
Biểu tượng cháy nổ
|
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe
|
Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ
|
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|