THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xi téc (Phun Nước)
|
Năm sản xuất
|
2019
|
Nước sản xuất
|
Việt Nam
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
8200 x 2260 x 3010 (mm)
|
Kích thước phần bồn chứa nước
|
7600 Lít
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
4700 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
5050 Kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
7600 Kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
13.000 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC4D130 – 20
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4214 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
106 x 108 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
96/2800 (KW /v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
-
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
3.2 m
|
LỐP XE.
|
8.25 – 16
|
Số bánh
|
Trước: Đơn (02) – Sau: Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
96 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
41 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
60 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY
|
Thể tích bồn chứa nước
|
7.6m3 (7.6 khối)
|
Hình dạng
|
Kiểu hình êlip, có nắp chắn trên nóc, bên trong xitec có vách chắn sóng
|
Vật liệu
|
Thép SS400
|
Độ dày vật liệu thân téc
|
Dày 04 mm
|
Vật liệu làm đốc téc
|
Dày 05 mm
|
Sơn bên ngoài xitec
|
Sơn 2 lớp , lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt
|
Cửa họng xả
|
02 họng
|
Vị trí
|
Bố trí phía bên téc
|
Dàn phun nước
|
01 chiếc
|
Vị trí
|
Bố trí sau đuôi xe
|
Các thiết bị phụ trợ khác
|
Van an toàn, phao chống tràn, thước báo mực nước, được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động hiệu quả
|
Trang thiết bị kèm theo xe
|
|
Điều hòa
|
Theo xe
|
Bánh xe dự phòng (sơ cua)
|
01 chiếc
|
Radio +CD Audio
|
Có
|
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn
|
01 bộ
|
Sổ bảo hành xe cơ sở
|
01 quyển
|
Hồ sơ , giấy tờ , đăng kiểm
|
Có
|
BƠM NƯỚC
|
Model
|
Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi
|
Lưu Lượng
|
60 khối /1 giờ
|
Tốc độ vòng tua
|
1180 vòng /phút
|
Chiều cao cột áp
|
90 m
|
Xuất xứ
|
Bơm Trung Quốc
|
|
|
|
|