Stt
|
Danh mục
|
Kiểu loại, dạng kết cấu
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Xuất xứ
|
|
Thân téc
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn.
|
- DàixRộngxCao: 7310/7010 x 2450 x 1420 mm - Dung tích: 19.5 m3
- Thép các bon SS400 độ dày 4mm chia 4 khoang riêng biệt thứ tự các khoang tính từ đầu xe là: ( 4,5;5;5;5) m3
|
Trung Quốc
|
Chỏm cầu
|
Dạng hình elíp
|
Thép các bon SS400 độ dày 5mm
|
Trung Quốc
|
Tấm chắn sóng
|
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông
|
Thép các bon SS400 độ dày 1,5mm
|
Trung Quốc
|
Hộp để dây
|
Dạng ống (trong ống có sẵn ống xả hàng dài 06m)
|
Thép các bon SS400 độ dày 1,2mm
|
Trung Quốc
|
Mầu sơn
|
Sơn theo yêu cầu khách hang ( Kiểu Xitec nhập khẩu của Hàn Quốc)
|
2
|
CỤM CỔ TÉC
|
Cổ téc
|
Hình trụ tròn, hàn chôn sâu dưới thân téc
|
- Đường kính Ø800 (mm)
- Thép SS400 dày 4mm
|
Trung Quốc
|
Nắp đậy
|
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên
|
- Đường kính Ø430(mm)
- Thép dập có mạ
|
Hàn Quốc
|
Hệ thống thu hồi hơi
|
Có bố trí hệ thống thu hồi hơi
|
- Ống mạ kẽm, đường kính Ø50 (mm)
|
Việt Nam
|
3
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu
|
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt
|
- Hướng xả bên phụ
|
Việt nam
|
Bơm nhiên liệu
|
Lắp đặt bên lái ở phần giữa Chasiss
|
- Lưu lượng: 600 lít/phút
|
Hàn Quốc
|
PTO
|
Bộ trích công suất
|
|
Theo xe
|
Các van xả
|
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả
|
Nhôm đúc DN80
|
Hàn Quốc
|
Các đầu xả nhanh
|
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh
|
- Liên kết với van xả bằng
mặt bích
- Vật liệu nhôm hợp kim
|
Hàn Quốc
|
4
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ
|
Bình cứu hỏa
|
Dạng bình bột MFZ8
|
Trọng lượng 8kg
|
Trung Quốc
|
Xích tiếp đất
|
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường
|
- Đường kính Ø10 mm
- Thép CT3
|
Việt Nam
|
Biểu tượng cháy nổ
|
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe
|
Chữ lớn, màu đỏ
|
Việt Nam
|