Stt
|
Danh mục
|
Kiểu loại, dạng kết cấu
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Xuất xứ
|
1
|
TSKT CHÍNH CỦA SMRM
|
Kích thước bao
|
12.490 + 2.500 + 3.740 (mm)
|
|
Chiều dài cơ sở
|
7.100+1.320+1.320(mm)
|
|
Lốp xe
|
12R22.5 ( 13 quả)
|
|
Cầu xe
|
FUWA 13ton
|
|
Hệ thống treo
|
Nhíp lá
|
|
Khối lượng
|
Tự trọng 6.950kg, tải trọng 31.900kg, Tổng tải 38.850 kg
|
|
2
|
CỤM THÂN TÉC
|
Thân téc
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn.
|
- DàixRộngxCao: 11.750/11.310x2.460x1.950 (mm)
- Dung tích: 43 m3
- Hợp kim nhôm A5083H111 thân xitec được làm bằng nhôm tấm chất lượng cao độ day 6mm, - Được chia: 6 khoang riêng biệt dung tích các khoang tính từ đầu (9; 7; 7; 7; 7; 7) m3
|
Trung Quốc
|
Chỏm cầu
|
Dạng hình elíp
|
Hợp kim nhôm A5083H111 tấm chất lượng cao độ dây 7mm
|
Trung Quốc
|
Tấm chắn sóng
|
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông
|
Hợp kim nhôm thân xitec được làm bằng nhôm tấm
|
Trung Quốc
|
Hộp để dây
|
Dạng ống (trong ống có sẵn ống xả hàng dài 06m)
|
Hợp kim nhôm
|
Trung Quốc
|
Mầu sơn
|
|
|
|
3
|
CỤM CỔ TÉC
|
Cổ téc
|
Hình trụ tròn, hàn chôn sâu dưới thân téc
|
- Đường kính Ø1000 (mm)
- Nhôm hợp kim
|
Trung Quốc
|
Nắp đậy
|
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên
|
- Đường kính Ø520 (mm)
- Hợp kim nhôm
|
Trung Quốc
|
Hệ thống thu hồi hơi
|
Có bố trí hệ thống thu hồi hơi
|
- Ống hợp kim nhôm, đường kính Ø42 (mm)
|
Trung quốc
|
Van đầm
|
Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng khí nén
|
- van lá và lò xo tích năng
|
Trung Quốc
|
4
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG
|
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu
|
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt
|
- Có 6 đường ống ra bên phụ Ø90 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút Ø89 mm
- nhôm
|
Trung Quốc
|
Các van xả
|
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả
|
- Đường kính bi gạt 3''
- Liên kết với ống bằng 2 mặt bích
4 lỗ - Ø14
- Vật liệu hợp kim nhôm
|
Trung quốc
|
Các đầu xả nhanh
|
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh
|
- Liên kết với van xả bằng
mặt bích 4 lỗ - Ø14
- Vật liệu nhôm hợp kim
|
Trung quốc
|
5
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ
|
Bình cứu hỏa
|
Dạng bình bột MFZ8
|
Trọng lượng 8kg
|
Trung Quốc
|
Xích tiếp đất
|
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường
|
- Đường kính Ø10 mm
- Thép CT3
|
Việt Nam
|
Biểu tượng cháy nổ
|
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe
|
Chữ lớn, màu đỏ
|
Việt Nam
|