1. Thông số chung
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ô tô xi téc chở xăng
|
1.2
|
Nhãn hiệu; số loại
|
|
DONGFENG EQ1398W
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
|
10x4
|
2.1
|
Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao)
|
Mm
|
12170x2500x3150
|
2.2
|
Khoảng cách trục
|
Mm
|
1950+3700+1350+1430
|
2.3
|
Vệt bánh xe (Trước/ Sau)
|
Mm
|
2000/1650/1860
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
Mm
|
2215
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe / Chiều dài đuôi xe
|
Mm
|
1460/2995
|
2.6
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
280
|
2.7
|
Góc thoát trước/ sau
|
độ
|
25/17
|
2.8
|
Chiều rộng ca bin
|
Mm
|
2480
|
3.1
|
Khối lượng bản thân xe xitec
|
Kg
|
14000
|
3.2
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
Kg
|
34000
|
3.3
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế xitec
|
Kg
|
19200
|
3.4
|
Số người cho phép chở
|
Người
|
02
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất bánh xe trước phía ngoài
|
M
|
11,95
|
5 .Động cơ
|
5.1
|
Nhà sản suất, kiểu loại
|
|
L340 30
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát
|
|
Diezel 4kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng
|
5.3
|
Dung tích xilanh
|
cm3
|
8900
|
5.5
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston
|
mmxmm
|
114x145
|
5.6
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/ph
|
250 / 2500
|
6 .Li hợp
|
6.1
|
Nhãn hiệu
|
|
Theo động cơ
|
6.2
|
Kiểu loại
|
|
01 đĩa ma sát khô
|
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7. Hộp số
|
7.1
|
Nhãn hiệu hộp số chính
|
|
|
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Khí nén
|
7.4
|
Số cấp số
|
|
09 số tiến 01 số lùi
|
9 . Hệ thống lái
|
9.1
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
|
Trục vít - êcu bi
|
9.2
|
Dẫn động
|
|
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
9.3
|
Tỉ số truyền cơ cấu lái
|
|
22
|
10. Hệ thống phanh
|
10.1
|
Phanh công tác - Kiểu loại
- Dẫn động
- Đường kính trống phanh
|
|
Má phanh tang trống
Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén
|
10.2
|
Phanh dừng - Kiểu loại
- Dẫn động
- Tác động
|
|
Khí nén + lò xo tích năng bầu phanh tác động lên bánh xe trục 4 và 5
Dẫn động khí nén
|
11. Hệ thống treo
|
11.1
|
Hệ thống treo trục 1
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực
|
11.2
|
Hệ thống treo trục 2
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, Giảm chấn thuỷ lực
|
11.3
|
Hệ thống treo trục 3
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, Bầu khí nén
|
11.4
|
Hệ thống treo trục 4
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
11.4
|
Hệ thống treo trục 5
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
12. Cầu
|
12.1
|
Cầu dẫn hướng
|
|
Hai cầu trước
|
12.2
|
Cầu chủ động
|
|
Cầu sau (trục 4 và 5)
|
14. Hệ thống điện
|
14.1
|
Điện áp hệ thống
|
V
|
24
|
14.2
|
ắc quy (số lượng, điện áp, dung lượng)
|
|
02 - 12V -150Ah
|
14.3
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu
|
|
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước
|
|
Giữ nguyên của ô tô cơ sở
|
Đèn soi biển số
|
01
|
Màu trắng
|
Đèn phanh
|
02
|
Màu đỏ
|
Đèn kích thước
|
02
|
Màu đỏ
|
Đèn lùi
|
01
|
Màu trắng
|
Đèn báo rẽ
|
02
|
Màu vàng
|
|
Tấm phản quang
|
02
|
Màu đỏ
|
15. Ca bin
|
15.1
|
Kiểu ca bin
|
|
Kiểu lật
|
15.2
|
Cửa ca bin
|
Cửa
|
02
|
16. Xi téc
|
16.1
|
Kích thước xi téc
|
Mm
|
9060x2380x1610
|
16.2
|
Thể tích
|
m3
|
26
|
16.3
|
Vật liệu
|
-
|
SS400
|
16.4
|
Chiều dày vỏ xi téc
|
Mm
|
4, đầu téc và vách ngăn 5mm
|