Xe tải DONGFENG 4 chân gắn cẩu UNIC URV804. Tình trạng: mới 100%, sản xuất năm 2015
|
Kích thước tải gắn cẩu
|
Kích Thước Tổng thể (mm)
|
11.820 x 2.500 x3.670
|
Chiều dài (mm)
|
1.950 + 4.250 + 1.300
|
Công thức bánh xe
|
8 x 4
|
Trọng lượng xe tải cẩu
|
Tải trọng của xe ( kG)
|
12.260
|
Tải trọng cho phép chở sau lắp cẩu (kG)
|
12.260
|
Tổng trọng tải (kG)
|
28.300
|
Đông cợ
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng và tăng áp
|
Hệ thống làm mát
|
Bằng nước
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro2
|
Kiểu
|
L315-30
|
Dung tích xy lanh (cm3)
|
8300
|
Công suất lớn nhất (kw/rpm)
|
231/2200
|
Khung xe
|
Hộp số
|
9JS150T-B; 9số, 8sốtiến và1số lùi (hiệu Fast)
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực, thủy lực , điều chỉnh độ nghiêng và cao thấp
|
Số chỗ ngồi
|
02 (Kể cả người lái)
|
Ghế lái
|
Điều chỉnh được khoảng cách và tư thế ngồi lái
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống chiếu sang
|
Theo tiêu chuẩn có đèn chiếu sáng, đèn sương mù
|
Hệ thống còi
|
Có còi de và còi báo tránh đường
|
Hệ thống rửa kính
|
Điều khiển bằng điện
|
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip và giảm chấn thủy lực
Sau: Lá nhíp hợp kim dạng bán elip và 02 tầng
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, lò so giảm chấn, điều khiển thủy lực
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Số bánh xe
|
Trước: 04 (đơn) – Sau: 08 (đôi)
|
Cabin
|
Màu trắng hoặc vàng, kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có thiết bị khóa an toàn và có trang bị thêm điều hòa
|
Bộ trích công suất (P.T.O.): Mới 100% , lắp tương thích với mặt bích hộp số động cơ xe
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động qua bánh răng hộp số động cơ xe nền
|
Kiểu điều khiển
|
Công tắc điện kết hợp vơi ly hợp đặt trên cabin
|
2./ Thùng tải lửng sau khi lắp cẩu: Sản xuất năm 2015 và mới 100%
|
Kích thước lọt lòng (D x R x C) ( mm)
|
8.250 x 2.350 x 620
|
Sàn thùng
|
Tôn nhám dày 3mm, chống trơn trượt
|
Màu sơn
|
Theo yêu cầu khách hàng
|
3./ Cần cẩu hiệu: UNIC, loại URV804 do Liên doanh Nhật Bản- Trung Quốc sản xuất 2014-2015, nhập mới 100%.
|
Tải trọng nâng/bán kính làm việc kg/m
|
8.070/2.5
|
Số đoạn cần
|
04 đoạn kiểu thụt thò dạng thẳng
|
Bán kính làm việc lớn nhất (m)
|
12,5
|
Chiều cao làm việc ( m)
|
14,4
|
Góc nâng/tốc độ nâng (độ/giây)
|
1 ~ 80 / 25
|
Tời cáp và trục xoay
|
Dẫn động bằng thủy lực, hộp giảm tốc trục vít, bánh răng và có cơ cấu khóa phanh tự động
|
Đường kính dây cáp(mm)
|
9
|
Chiều dài dây cáp (m)
|
129
|
Trục xoay (độ/vòng/phút)
|
Liên tục 360 / 1,5
|
Chân trống
|
02 chân điều khiển ra vào và lên xuống bằng xy lanh thủy lực với độ mở chân trống lớn nhất 5,1 m
|
Kiểu
|
Xy lanh thủy lực, có van an toàn
|
Hệ thống thủy lực
|
Bơm thủy lực
|
Loại bánh răng đơn
|
Van thủy lực
|
Nhiều van điều khiển với 1 van an toàn tổng thể
|
Hệ thống điều khiển
|
Cơ khí thủy lực, tăng ga tự động
|
Màu cẩu
|
Đỏ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
|
Trang bị an toàn theo cầu
|
Van an toàn cho hệ thống thủy lực, van một chiều cho xy lanh chân trống, cơ cấu phanh cho tời, van cân bằng cho xy lanh lồng cần, đồng hồ đo góc nâng với tải trọng, hệ thống thủy lực cơ cấu quay, chốt an toàn móc cẩu
|
Trang bị theo xe tải cẩu
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, sách hướng dẫn sử dụng/bảo dưỡng và sổ bảo hành.
|